Có 4 kết quả:
負責 fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ • 负责 fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ • 附则 fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ • 附則 fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phụ trách, đảm nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ trách, đảm nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary provision
(2) bylaw
(3) additional article (law)
(2) bylaw
(3) additional article (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary provision
(2) bylaw
(3) additional article (law)
(2) bylaw
(3) additional article (law)
Bình luận 0